XE TẢI WULING 750KG
Wuling Sunshine 1.2 - xe tải Wuling 750KG là sản phẩm thuộc phân khúc xe tải nhẹ, được SGMW kết hợp cùng TC Motor Vietnam (TCMV) mang tới Việt Nam, nhằm mục tiêu cung cấp giải pháp vận tải cho các khách hàng cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng nông sản, nước uống, vận chuyển vật liệu xây dựng hoặc phục vụ logistic..
Xe tải Wuling 750kg - Wuling Sunshine 1.2 hướng đến đối tượng khách hàng có nhu cầu vận chuyển hàng hoá nhẹ, di chuyển trong thành phố, nội đô hoặc di chuyển quãng đường ngắn. Xe được ra mắt tháng 08/2021, được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, có mức giá bán hợp lý, đây hứa hẹn sẽ là sản phẩm tối ưu nhất cho khách hàng phân khúc xe tải nhẹ thùng lửng.
Ngoại thất
Xe tải Wuling 750kg có thiết kế cabin kéo dài về phía trước, cabin được gia cố cho khả năng giảm tiếng ồn, cách âm tốt đồng thời giảm thiểu tác động đến người lái nếu có sự cố va chạm xảy ra. Logo Wuling màu đỏ đặt trước ga lăng xe, tăng độ thẩm mĩ, màu sơn bền đẹp.
Xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, giúp lái xe an toàn hơn. Khung gầm chắc chắn cho khả năng chịu tải cao, hệ thống giảm sóc lò xo và nhíp lá chống rung, sốc, giúp xe vận hành êm ái hơn.
Nội thất
Xe tải Wuling 750kg có khoang nội thất khá thoải mái với 2 ghế ngồi, được trang bị điều hoà 2 chiều, hệ thống giải trí radio, 2 loa.
Vô lăng có trợ lực điện cho tay lái nhẹ nhàng, dễ dàng thao tác hơn. Một điểm hạn chế là xe chưa được trang bị cửa sổ chỉnh điện.
Vận hành
Xe tải Wuling 750kg được trang bị khối động cơ công nghệ GM 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng. Xe sử dụng nhiên liệu xăng, dung tích động cơ 1.2L cho công suất tối đa 56kW/5600v/phút. Xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro IV, bình nhiên liệu với sức chứa 38L, hộp số 6 cấp: 5 tiến 1 lùi.
Thùng xe
Xe tải Wuling 750kg có kích thước tổng thể 4358 x 1503 x 1810 mm với kích thước lòng thùng hàng 2501 x 1424 x 362 mm. Thùng xe được đóng chắc chắn, cứng cáp, sàn thùng được dập sóng, phù hợp với vận chuyển hàng hoá gọn nhẹ.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE TẢI WULING BRILLIANCE 1.2 |
Trọng lượng bản thân |
920 KG |
Cầu trước |
- - - - - - - |
Cầu sau |
- - - - - - - - |
Tải trọng cho phép chở |
750 KG |
Số người cho phép chở |
2 |
Trọng lượng toàn bộ |
1800 KG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
4358 x 1503 x 1810 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) |
2501 x 1424 x 362 mm |
Khoảng cách trục |
2950 |
Vết bánh xe trước / sau |
1300/1300 |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
2 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
- - - - - - - |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát chất lỏng |
Thể tích |
1206 cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
56 kW/ 5600 v/ph |
LỐP XE |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/02/---/--- |
Lốp trước / sau |
155/R13 LT |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Phanh đĩa |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống |
Phanh tay /Dẫn động |
Phanh ABS |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Bánh răng, thanh răng trợ lực điện |